Có 2 kết quả:
废寝忘餐 fèi qǐn wàng cān ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄨㄤˋ ㄘㄢ • 廢寢忘餐 fèi qǐn wàng cān ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄨㄤˋ ㄘㄢ
fèi qǐn wàng cān ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄨㄤˋ ㄘㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect sleep and food (idiom); to skip one's sleep and meals
(2) to be completely wrapped up in one's work
(2) to be completely wrapped up in one's work
Bình luận 0
fèi qǐn wàng cān ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄨㄤˋ ㄘㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect sleep and food (idiom); to skip one's sleep and meals
(2) to be completely wrapped up in one's work
(2) to be completely wrapped up in one's work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0